Có 2 kết quả:

租借 zū jiè ㄗㄨ ㄐㄧㄝˋ租界 zū jiè ㄗㄨ ㄐㄧㄝˋ

1/2

zū jiè ㄗㄨ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rent
(2) to lease

Bình luận 0

zū jiè ㄗㄨ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) settlement
(2) international settlement in many Chinese cities established under unequal treaties from 1860

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0